Có 2 kết quả:

扣环 kòu huán ㄎㄡˋ ㄏㄨㄢˊ釦環 kòu huán ㄎㄡˋ ㄏㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ring fastener
(2) buckle
(3) retainer strap

Từ điển Trung-Anh

(1) ring fastener
(2) buckle
(3) retainer strap